![Bahrain Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
![Malaysia Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
0.95
0.75
0.85
0.85
1.55
3.90
5.25
0.96
0.80
0.97
0.79
Diễn biến chính
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
![Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Syamer Kutty Abba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Moses Atede
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al-Hashsash
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Marhoon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Komail Hasan Al-Aswad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arif Aiman bin Mohd Hanapi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Josue
Ra sân: Hazaa Ali
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faisal Halim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
![Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
Đội hình xuất phát
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
![Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bahrain
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Waleed Mohamed Al Hayam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 2 | 84 | 7.6 | |
9 | Abdulla Yusuf Helal | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 5 | 23 | 7.5 | |
7 | Ali Madan | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 5 | 0 | 86 | 7.7 | |
4 | Sayed Baqer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 2 | 86 | 7.4 | |
8 | Mohamed Marhoon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
10 | Komail Hasan Al-Aswad | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 5 | 0 | 56 | 6.8 | |
15 | Jasim Al Shaikh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 33 | 6.9 | |
20 | Mahdi Al-Humaidan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 10 | 6.7 | |
18 | Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 9 | 3 | 73 | 6.9 | |
22 | Ebrahim Lutfalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
19 | Hazaa Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 5 | 2 | 52 | 7.1 | |
12 | Ali Hasan Isa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 10 | 6.4 | |
13 | Moses Atede | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
14 | Abdullah Al-Hashsash | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 8 | 27 | 7.1 | |
23 | Abdulla Al-Khulasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
6 | Mohamed Yusuf | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 2 | 78 | 7.3 |
Malaysia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Ignacio Insa Bohigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
2 | Matthew Davies | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 6 | 4 | 47 | 6.8 | |
21 | Dion Cools | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 7 | 60 | 7 | |
26 | Romel Morales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
22 | LaVere Lawrence Corbin Ong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 3 | 52 | 6.8 | |
14 | Syamer Kutty Abba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 29 | 6.4 | |
13 | Mohamadou Sumareh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
3 | Shahrul Saad | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 44 | 6.7 | |
6 | Dominic Tan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 3 | 38 | 7.2 | |
19 | Akhyar Rashid | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.8 | |
12 | Arif Aiman bin Mohd Hanapi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 30 | 6.6 | |
7 | Faisal Halim | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
8 | Stuart Wilkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 33 | 6.1 | |
16 | Syihan Hazmi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
17 | Paulo Josue | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 1 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ