![Bahia Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Atletico Mineiro Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
1.00
0.85
0.85
1.00
3.25
3.30
2.05
1.31
0.66
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Kiến tạo: Thaciano Mickael da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nicolas Acevedo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Igor Gomes
Kiến tạo: Thaciano Mickael da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Gomes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Julio Cesar de Rezende
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Pavon
Ra sân: Julio Cesar de Rezende
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Andres Mugni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guilherme Antonio Arana Lopes
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Teixeira Aragao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luciano Batista da Silva Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mariano Ferreira Filho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Đội hình xuất phát
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lucas Andres Mugni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.79 | |
31 | Vitor Hugo Franchescoli de Souza | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.91 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.18 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
33 | David de Duarte Macedo | Defender | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 7.01 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.86 | |
26 | Nicolas Acevedo | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Defender | 1 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 23 | 6.53 | |
10 | Gabriel Teixeira Aragao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
5 | Julio Cesar de Rezende | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.19 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.79 | |
25 | Mariano Ferreira Filho | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 42 | 6.89 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
8 | Edenilson Andrade dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 5.4 | |
34 | Jemerson de Jesus Nascimento | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 49 | 5.92 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 41 | 6.08 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.04 | |
9 | Cristian Pavon | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.36 | |
16 | Igor Rabello da Costa | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 34 | 5.93 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 7.3 | |
17 | Igor Gomes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ