![Bắc Ireland Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![Slovenia Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
0.76
1.04
0.77
0.93
2.78
3.07
2.33
1.02
0.73
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Magennis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dale Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Smyth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Thompson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Mlakar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andraz Sporar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Janza
Ra sân: Bradley Lyons
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
Đội hình xuất phát
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![Slovenia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132127.jpg)
![Bắc Ireland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614205259.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bắc Ireland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 32 | 6.11 | |
21 | Josh Magennis | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 14 | 6.02 | ||
9 | Conor Washington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
18 | Bradley Lyons | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.22 | ||
1 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 27 | 5.99 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 3 | 1 | 19 | 6.08 | |
8 | Paul Smyth | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.99 | |
3 | Jamal Lewis | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 38 | 6.25 | |
2 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.41 | |
22 | Eoin Toal | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 33 | 5.96 | ||
13 | Dale Taylor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 5.97 | |
19 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 2 | 38 | 6.44 |
Slovenia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erik Janza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 32 | 6.48 | |
4 | Miha Blazic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.65 | |
1 | Jan Oblak | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | ||
9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.26 | |
20 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.49 | |
21 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 19 | 6.33 | |
15 | Jan Mlakar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.26 | |
6 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 46 | 6.74 | |
22 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.75 | |
2 | Zan Karnicnik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 26 | 6.66 | |
11 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ