![Ba Lan Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Moldova Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
1.12
0.68
0.85
0.85
1.18
5.80
11.00
0.79
0.96
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vadim Rata
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Patryk Dziczek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxim Cojocaru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nichita Motpan
Ra sân: Sebastian Szymanski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arkadiusz Milik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pawel Wszolek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vadim Rata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ion Nicolaescu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tomasz Kedziora
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 5.78 | |
4 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 2 | 50 | 6.27 | |
21 | Pawel Wszolek | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 19 | 6.19 | |
7 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 22 | 6.3 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 28 | 70% | 2 | 1 | 45 | 6.02 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 1 | 36 | 6.38 | |
9 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 33 | 6.74 | |
15 | Patryk Dziczek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 1 | 66 | 6.46 | |
20 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 31 | 6.13 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 4 | 51 | 6.99 | |
5 | Patryk Peda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 38 | 6.38 |
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Vadim Rata | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 8 | 2 | 29 | 7.41 | |
2 | Oleg Reabciuk | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 23 | 6.76 | ||
17 | Virgiliu Postolachi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 7 | 28 | 7.06 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 16 | 7.25 | |
4 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.64 | |
13 | Maxim Cojocaru | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 24 | 6.03 | |
6 | Denis Marandici | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 14 | 6.59 | |
21 | Ioan-Calin Revenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 27 | 6.75 | |
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 2 | 17 | 6.91 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 26 | 7.05 | |
23 | Dorian Railean | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 19 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ