Vòng Group stage
02:45 ngày 25/03/2025
Ba Lan
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Malta 1
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.82
+1.75
1.00
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.10
X
9.50
2
26.00
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Ba Lan Ba Lan
Phút
Malta Malta
18'
match yellow.png Zach Muscat
Karol Swiderski 1 - 0
Kiến tạo: Krzysztof Piatek
match goal
27'
Przemyslaw Frankowski match yellow.png
45'
Bartosz Slisz
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
46'
Mateusz Wieteska
Ra sân: Jan Bednarek
match change
46'
46'
match change Kyrian Nwoko
Ra sân: Paul Mbong
Karol Swiderski 2 - 0
Kiến tạo: Jakub Moder
match goal
51'
58'
match change Basil Tuma
Ra sân: Alexander Satariano
58'
match change Carlo Zammit Lonardelli
Ra sân: Zach Muscat
Bartosz Slisz match yellow.png
65'
Robert Lewandowski
Ra sân: Krzysztof Piatek
match change
66'
66'
match change Adam Overend
Ra sân: Joseph Essien Mbong
Matthew Cash
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
match change
66'
69'
match yellow.png Basil Tuma
74'
match yellow.png Ylyas Chouaref
84'
match change Jean Borg
Ra sân: Enrico Pepe
Bartosz Bereszynski
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
87'
90'
match red Ylyas Chouaref

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ba Lan Ba Lan
Malta Malta
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
533
 
Số đường chuyền
 
387
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
16
19
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
10
9
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
14
9
 
Cản phá thành công
 
26
17
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
31
139
 
Pha tấn công
 
68
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Robert Lewandowski
18
Bartosz Bereszynski
4
Mateusz Wieteska
2
Matthew Cash
17
Bartosz Slisz
3
Pawel Dawidowicz
22
Bartlomiej Dragowski
16
Adam Buksa
12
Marcin Bulka
6
Jakub Piotrowski
7
Kacper Urbanski
20
Dominik Marczuk
Ba Lan Ba Lan 3-1-4-2
3-5-2 Malta Malta
1
Skorupsk...
14
Kiwior
5
Bednarek
15
Piatkows...
8
Moder
13
Kaminski
21
Bogusz
10
Szymansk...
19
Frankows...
23
Piatek
11
2
Swidersk...
1
Bonello
22
Muscat
5
Carraghe...
13
Pepe
7
Mbong
6
Guillaum...
10
Teuma
23
Satarian...
3
Camenzul...
20
Mbong
9
Chouaref

Substitutes

2
Jean Borg
14
Kyrian Nwoko
19
Carlo Zammit Lonardelli
18
Adam Overend
11
Basil Tuma
4
Steve Borg
8
Stephen Pisani
21
Brandon Diego Paiber
16
Rashed Al-Tumi
15
Myles Beerman
17
Jake Azzopardi
12
James Sissons
Đội hình dự bị
Ba Lan Ba Lan
Robert Lewandowski 9
Bartosz Bereszynski 18
Mateusz Wieteska 4
Matthew Cash 2
Bartosz Slisz 17
Pawel Dawidowicz 3
Bartlomiej Dragowski 22
Adam Buksa 16
Marcin Bulka 12
Jakub Piotrowski 6
Kacper Urbanski 7
Dominik Marczuk 20
Ba Lan Malta
2 Jean Borg
14 Kyrian Nwoko
19 Carlo Zammit Lonardelli
18 Adam Overend
11 Basil Tuma
4 Steve Borg
8 Stephen Pisani
21 Brandon Diego Paiber
16 Rashed Al-Tumi
15 Myles Beerman
17 Jake Azzopardi
12 James Sissons

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 52.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
2 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 3.8
2.2 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
45.1% Kiểm soát bóng 51.6%
13.6 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ba Lan (2trận)
Chủ Khách
Malta (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Ba Lan Ba Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.92
19 Przemyslaw Frankowski Hậu vệ cánh phải 0 0 3 38 33 86.84% 3 0 60 6.98
23 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 12 7.05
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 5 3 1 22 20 90.91% 1 2 35 8.8
4 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.28
5 Jan Bednarek Trung vệ 1 1 0 38 34 89.47% 0 3 43 7.07
10 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 2 27 21 77.78% 2 0 39 7.15
17 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.24
8 Jakub Moder Tiền vệ trụ 3 0 3 44 39 88.64% 0 0 56 7.28
15 Kamil Piatkowski Trung vệ 1 0 0 52 47 90.38% 0 0 63 7
14 Jakub Kiwior Trung vệ 1 1 1 38 35 92.11% 1 0 47 6.93
21 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 2 2 0 20 19 95% 1 0 32 6.82
13 Jakub Kaminski Cánh trái 3 0 3 29 26 89.66% 3 1 48 7.55

Malta Malta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Enrico Pepe Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 5.93
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 30 7.12
22 Zach Muscat Trung vệ 1 0 1 22 20 90.91% 0 0 31 5.9
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ trái 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 53 5.97
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 1 0 1 42 34 80.95% 1 0 53 6.33
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 36 5.53
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 0 0 29 6.3
14 Kyrian Nwoko Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.03
9 Ylyas Chouaref Cánh trái 2 1 1 15 13 86.67% 4 0 42 7.11
20 Paul Mbong Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.08
23 Alexander Satariano Tiền đạo cắm 0 0 1 22 17 77.27% 0 1 35 6.28
5 James Carragher Trung vệ 1 1 0 31 26 83.87% 0 0 35 5.16
19 Carlo Zammit Lonardelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.05
11 Basil Tuma Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ