![Ba Lan Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Hà Lan Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
0.85
1.05
1.00
0.90
4.20
3.80
1.75
0.88
0.96
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Piotr Zielinski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nathan Ake
Ra sân: Sebastian Szymanski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taras Romanczuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kacper Urbanski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joey Veerman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Memphis Depay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Bartosz Salamon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Ake
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
Đội hình xuất phát
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.68 | |
2 | Bartosz Salamon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.49 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
13 | Taras Romanczuk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
16 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
20 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
14 | Jakub Kiwior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.53 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
26 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.53 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
22 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.57 | |
24 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.55 | |
16 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.34 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 1 | 9 | 6.27 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ