![Ba Lan Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Đảo Faroe Đảo Faroe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101315321.gif)
0.99
0.81
0.96
0.74
1.08
7.60
20.00
1.01
0.74
0.90
0.80
Diễn biến chính
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Đảo Faroe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101315321.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Michal Skoras
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bartosz Bereszynski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arkadiusz Milik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joannes Bjartalid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rene Joensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gilli Sorensen
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Karol Swiderski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gunnar Vatnhamar
Ra sân: Jakub Kaminski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Đảo Faroe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101315321.gif)
Đội hình xuất phát
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Đảo Faroe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101315321.gif)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101315321.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 45 | 6.78 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.13 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.71 | |
4 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 5 | 44 | 6.91 | |
21 | Pawel Wszolek | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | ||
7 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 20 | 6.34 | |
18 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 2 | 44 | 6.72 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 46 | 6.76 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 5 | 50 | 7.15 | |
15 | Michal Skoras | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 1 | 29 | 6.49 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 2 | 3 | 74 | 6.58 | |
13 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 41 | 6.79 |
Đảo Faroe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Odmar Faeroe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
9 | Joan Simun Edmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.19 | |
20 | Rene Joensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 16 | 6.5 | |
14 | Gilli Sorensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 0 | 21 | 6.48 | |
5 | Sonni Nattestad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
10 | Solvi Vatnhamar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 19 | 6.53 | |
16 | Gunnar Vatnhamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 4 | 18 | 6.6 | |
3 | Viljornur Davidsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.47 | |
7 | Joannes Bjartalid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 28 | 6.76 | |
13 | Hordur Askham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 15 | 6.71 | |
23 | Mattias Lamhauge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 20 | 7.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ