![Ba Lan Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Czech Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
1.06
0.74
0.89
0.81
2.33
2.93
2.93
0.77
0.98
1.05
0.65
Diễn biến chính
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mojmir Chytil
Ra sân: Karol Swiderski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Kuchta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pawel Bochniewicz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Damian Szymanski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Patryk Peda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michal Sadilek
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Defender | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.68 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 3 | 44 | 6.85 | |
17 | Damian Szymanski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 37 | 6.39 | |
2 | Pawel Bochniewicz | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 6 | 49 | 7.03 | |
7 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 23 | 6.26 | |
16 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
5 | Jan Bednarek | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 52 | 6.74 | ||
6 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 23 | 7.25 | |
23 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 3 | 37 | 6.75 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 3 | 46 | 6.98 | |
21 | Nicola Zalewski | Defender | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 28 | 7.22 |
Czech
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jakub Brabec | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.19 | |
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 1 | 33 | 6.32 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 30 | 6.48 | |
16 | Jindrich Stanek | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 0 | 21 | 6.03 | ||
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 5.91 | |
11 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 21 | 6.02 | |
8 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 6.59 | |
18 | David Doudera | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 39 | 6.24 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 31 | 6.25 | |
13 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 18 | 5.61 | |
2 | David Zima | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ