![Ba Lan Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
0.85
0.99
0.89
0.93
4.20
3.75
1.80
1.10
0.78
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
Ra sân: Maximilano Oyedele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karol Swiderski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Neto
Ra sân: Sebastian Szymanski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Bồ Đào Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512152744.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 27 | 6.35 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.45 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 4 | 0 | 58 | 7.01 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 8 | 0 | 68 | 6.33 | |
23 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
3 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 56 | 6.42 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 18 | 6.19 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 66 | 5.61 | |
20 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 0 | 34 | 6.16 | |
8 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 25 | 6.26 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 22 | 5.7 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.13 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 43 | 6.56 | |
7 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
15 | Michael Ameyaw | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 4 | 0 | 12 | 6.11 | |
17 | Maximilano Oyedele | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 5.95 |
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 33 | 7.99 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 5 | 2 | 4 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 1 | 62 | 8.15 | |
2 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
16 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 0 | 81 | 7.39 | |
18 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 88 | 86 | 97.73% | 1 | 0 | 96 | 5.9 | |
21 | Diogo Jota | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 3 | 83 | 6.75 | |
9 | Francisco Trincao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
1 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.48 | |
14 | Pedro Neto | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 6 | 0 | 76 | 7.64 | |
5 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 77 | 7.05 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 42 | 7.73 | |
6 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.13 | |
19 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 1 | 1 | 91 | 7.68 | |
13 | Renato De Palma Veiga | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 2 | 72 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ