![AZ Alkmaar AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Volendam Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
0.91
0.89
0.84
0.86
1.11
7.50
13.00
0.99
0.76
0.88
0.82
Diễn biến chính
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
Kiến tạo: Sven Mijnans
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Sven Mijnans
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: David Moller Wolfe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Muhren
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oskar Buur
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Garang Kuol
Ra sân: Yukinari Sugawara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Martins Indi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ernest Poku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damon Mirani
Ra sân: David Moller Wolfe
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
Đội hình xuất phát
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
4 | Bruno Martins Indi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 1 | 44 | 6.8 | |
25 | Riechedly Bazoer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 58 | 6.76 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.58 | |
14 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 57 | 7.22 | |
6 | Tiago Dantas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 42 | 6.54 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 31 | 6.37 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 31 | 6.42 | |
21 | Ernest Poku | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 37 | 7.05 | |
15 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 7.49 |
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 20 | 6.09 | |
21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
11 | Bilal Ould-Chikh | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.09 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.21 | |
2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.55 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 37 | 6.87 | |
17 | Calvin Twigt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 6.6 | |
36 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
14 | Garang Kuol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 26 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ