![AZ Alkmaar AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
0.96
0.94
1.06
0.82
1.40
4.75
6.50
0.94
0.94
0.25
2.75
Diễn biến chính
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yukinari Sugawara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Ruben van Bommel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mees de Wit
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Van Der Maarel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Souffian El Karouani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taylor Booth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Othmane Boussaid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hidde ter Avest
Ra sân: Riechedly Bazoer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evangelos Pavlidis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Clasie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jeppe Okkels
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zidane Iqbal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Đội hình xuất phát
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 7.59 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 24 | 6.74 | |
25 | Riechedly Bazoer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 38 | 6.53 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 23 | 8.39 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 13 | 6.9 | |
34 | Mees de Wit | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 27 | 8.04 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 22 | 7.43 | |
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 18 | 7.09 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.79 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.78 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 17 | 7.69 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mark Van Der Maarel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 5.47 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 10 | 0 | 27 | 6.02 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.56 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 21 | 5.52 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 13 | 6.19 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 31 | 5.82 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 1 | 24 | 5.99 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 25 | 6.01 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 21 | 5.73 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 32 | 5.83 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ