![AZ Alkmaar AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Excelsior SBV Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
0.90
0.98
0.93
0.95
1.18
7.00
12.00
1.06
0.82
0.98
0.88
Diễn biến chính
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yukinari Sugawara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Ruben van Bommel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Moller Wolfe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richie Omorowa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kristijan Belic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dani De Wit
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mimeirhel Benita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lance Duijvestijn
Ra sân: Yukinari Sugawara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
Đội hình xuất phát
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Excelsior SBV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323194645.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 36 | 6.55 | |
25 | Riechedly Bazoer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 86 | 78 | 90.7% | 2 | 1 | 98 | 7.82 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 3 | 30 | 18 | 60% | 4 | 0 | 52 | 8.63 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 45 | 7.84 | |
34 | Mees de Wit | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 30 | 6.28 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 4 | 0 | 66 | 7.72 | |
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
6 | Tiago Dantas | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 88 | 76 | 86.36% | 0 | 1 | 98 | 7.68 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 63 | 9.04 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 46 | 6.47 | |
19 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.61 | |
45 | Kees Smit | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.11 | |
14 | Kristijan Belic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 59 | 7.4 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 70 | 7.74 | |
15 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 32 | 6.48 |
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mike van Duinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
16 | Sven Nieuwpoort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 43 | 5.6 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 1 | 58 | 6.5 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 2 | 1 | 56 | 5.7 | |
10 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 59 | 6.18 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 70 | 6.17 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 2 | 60 | 6.97 | |
23 | Lance Duijvestijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 38 | 5.75 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 38 | 5.78 | |
8 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 44 | 5.62 | |
11 | Oscar Uddenas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
22 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 3 | 51 | 6.33 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 12 | 6.17 | |
17 | Richie Omorowa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 7 | 22 | 6.14 | |
32 | Siem de Moes | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ