![AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1h4t3gx6q92y.png)
![SC Farense SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
0.96
0.94
0.90
0.98
1.90
3.40
3.60
1.09
0.81
0.36
2.00
Diễn biến chính
![AVS Futebol SAD](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1h4t3gx6q92y.png)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Merghem
Ra sân: Jaume Grau Ciscar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issiaka Kamate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Bermejo Escribano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filipe Miguel Barros Soares
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Duarte Ribeiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baptiste Roux
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Millan Iranzo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derick Poloni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AVS Futebol SAD](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1h4t3gx6q92y.png)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
Đội hình xuất phát
![AVS Futebol SAD](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1h4t3gx6q92y.png)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
![AVS Futebol SAD](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1h4t3gx6q92y.png)
![AVS Futebol SAD](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jorge Filipe Avelino Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.2 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 7.18 | |
29 | Ze Luis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
10 | Vasco Miguel Lopes de Matos | Defender | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.25 | |
14 | Gustavo Lucas Piazon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 7 | 5 | 62 | 7.06 | |
24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 0 | 62 | 6.96 | |
8 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.23 | |
2 | Fernando Fonseca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 6 | 0 | 63 | 6.79 | |
12 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 1 | 80 | 6.73 | |
15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 50 | 6.41 | |
6 | Baptiste Roux | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 57 | 6.56 | |
42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 4 | 63 | 7.07 | |
3 | Rafael Vela Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 3 | 13 | 6.34 | |
17 | John Mercado | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 8 | 0 | 46 | 6.91 | |
20 | Rodrigo Duarte Ribeiro | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 4 | 27 | 6.4 | |
9 | Issiaka Kamate | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 30 | 6.72 |
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Artur Jorge Marques Amorim | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 42 | 6.68 | |
8 | Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 12 | 6.07 | |
6 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 3 | 48 | 6.68 | |
79 | Mehdi Merghem | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 1 | 33 | 6.91 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 3 | 47 | 7.53 | |
7 | Elves Balde | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.59 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 45 | 6.49 | |
44 | Lucas africo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 44 | 6.57 | |
21 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
11 | Alex Bermejo Escribano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.42 | |
19 | Alejandro Millan Iranzo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 6.06 | |
2 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.33 | |
17 | Bruno Miguel Vicente dos Santos | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.06 | ||
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 60 | 6.99 | |
93 | Miguel Menino | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ