![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Tokyo Verdy Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
0.94
0.96
0.96
0.90
2.05
3.10
3.40
0.63
1.25
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tomoya Miki
Ra sân: Masato Shigemi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mae Hiroyuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Tsunashima
Ra sân: Ryoga Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yudai Kimura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroto Yamami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Masashi Kamekawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hijiri Onaga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Itsuki Someno
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Đội hình xuất phát
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 63 | 7 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 38 | 6.4 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 12 | 38.71% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 59 | 45 | 76.27% | 1 | 4 | 68 | 7.2 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 3 | 3 | 51 | 6.5 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 12 | 6.5 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 3 | 8 | 66 | 6.8 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 71 | 53 | 74.65% | 1 | 8 | 85 | 6.5 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 59 | 6.9 | |
25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
35 | Yuto Hiratsuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 0 | 46 | 6.9 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 3 | 27 | 6.8 | |
28 | Reiju Tsuruno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.5 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kazuya Miyahara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 20 | 51.28% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 2 | 2 | 64 | 7.2 | |
14 | Tiago Alves | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 7.1 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 2 | 49 | 7.1 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 3 | 50 | 7.8 | |
33 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 41 | 25 | 60.98% | 2 | 8 | 54 | 7 | |
15 | Kaito Chida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 4 | 57 | 7.1 | |
11 | Hiroto Yamami | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 9 | 0 | 45 | 8.2 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
3 | Hiroto Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 3 | 61 | 6.9 | |
17 | Tetsuyuki Inami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.7 | |
27 | Gouki YAMADA | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 12 | 6.8 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 30 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ