![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.85
1.01
0.97
0.83
2.48
3.00
2.71
0.83
0.97
0.92
0.88
Diễn biến chính
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takeshi Kanamori
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroyuki Abe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiga Hata
Ra sân: Mae Hiroyuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masato Yuzawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Sugioka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shuto Machino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Reiju Tsuruno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wellington Luis de Sousa | 4 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 6 | 19 | 7.1 | ||
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 2 | 55 | 7.4 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 6 | 31.58% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
9 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
17 | Shun Nakamura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 61 | 7.3 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 3 | 45 | 8.9 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 37 | 19 | 51.35% | 0 | 3 | 60 | 6.4 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 3 | 40 | 6.7 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
28 | Reiju Tsuruno | Forward | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 7.2 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 4 | 6 | |
16 | Shuto Yamamoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 34 | 59.65% | 0 | 7 | 72 | 6.6 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
20 | Ryota Nagaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 0 | 97 | 7 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 2 | 35 | 6.4 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 1 | 70 | 6.7 | |
88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 60 | 6.3 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 84 | 61 | 72.62% | 0 | 3 | 95 | 6.8 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
9 | Keita Yamashita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 5.9 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 77 | 7.1 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 56 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ