![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.94
0.96
0.81
0.86
2.15
3.10
3.20
0.63
1.36
0.91
0.97
Diễn biến chính
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Kiến tạo: Kazuya Konno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Mae Hiroyuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akito Suzuki
Ra sân: Kazuya Konno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Itsuki Oda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 33 | 14 | 42.42% | 0 | 11 | 49 | 7.9 | |
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 35 | 6.6 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 16 | 6.8 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 48 | 6.8 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 1 | 5 | 50 | 7 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 2 | 53 | 7 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 25 | 13 | 52% | 1 | 4 | 62 | 7.5 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 3 | 68 | 7.4 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 20 | 11 | 55% | 8 | 0 | 40 | 7.2 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 2 | 35 | 6.5 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 47 | 6.5 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 46 | 75.41% | 0 | 2 | 72 | 6.6 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 46 | 73.02% | 0 | 2 | 77 | 6.6 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 67 | 6.6 | |
23 | Daiki Tomii | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 40 | 8.3 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 67 | 49 | 73.13% | 0 | 1 | 86 | 7 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 43 | 7.4 | |
2 | Daiki Sugioka | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 5 | 2 | 78 | 7.7 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 0 | 55 | 7.8 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 70 | 7.1 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 1 | 46 | 6.2 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
30 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ