![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
0.92
0.94
1.00
0.80
1.92
3.30
3.60
1.07
0.73
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fuchi Honda
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Daiki Miya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yota Maejima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masato Shigemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Yamagishi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Iwasaki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Đội hình xuất phát
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
14 | Tatsuya Tanaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
9 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 7 | 6.5 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
30 | Masato Shigemi | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
19 | Kentaro Moriya | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
30 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
8 | Fuchi Honda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ