![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
0.85
1.05
0.98
0.90
3.10
3.00
2.25
1.23
0.71
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Ra sân: Itsuki Oda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mao Hosoya
Ra sân: Ryoga Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takeshi Kanamori
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mao Hosoya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Kinoshita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eiji Shirai
Ra sân: Kazuya Konno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Inukai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 0 | 41 | 6.7 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 5 | 48 | 7.1 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 49 | 7 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 11 | 29.73% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 5 | 45 | 6.9 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 51 | 7.2 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 42 | 66.67% | 1 | 4 | 77 | 6.4 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 40 | 7.5 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
28 | Reiju Tsuruno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 1 | 46 | 7 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 31 | 67.39% | 0 | 9 | 53 | 7 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 7 | 29 | 6.8 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 46 | 6.9 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 55 | 7.4 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 1 | 56 | 6.4 | |
18 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 6 | 6.7 | |
37 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 2 | 2 | 63 | 6.8 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 45 | 69.23% | 0 | 1 | 69 | 6.3 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 6 | 6.3 | |
29 | Takuya Shimamura | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 31 | 6.9 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
48 | Kazuki Kumasawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 48 | 32 | 66.67% | 3 | 2 | 76 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ