![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
1.14
0.77
1.45
0.48
2.30
3.10
2.90
0.85
1.05
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Kiến tạo: Daiki Matsuoka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takeru Kishimoto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shahab Zahedi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tokuma Suzuki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kazuya Konno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoga Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Yota Maejima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Đội hình xuất phát
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 44 | 8.3 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 43 | 7.1 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 39 | 7 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 0 | 34 | 6.7 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 40 | 6.2 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 2 | 4 | 29 | 7.4 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 44 | 7.4 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 26 | 7 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.3 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 24 | 6.6 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 83 | 91.21% | 0 | 4 | 96 | 7 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 101 | 87 | 86.14% | 0 | 5 | 111 | 7.5 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 4 | 0 | 38 | 6.9 | |
9 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 40 | 6.9 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 1 | 2 | 91 | 7.3 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 4 | 0 | 89 | 7.5 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 5 | 0 | 75 | 6.3 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
40 | Shoji Toyama | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 6 | 0 | 101 | 7.3 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
27 | Rin Mito | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ