![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
0.90
1.00
0.88
0.79
2.40
3.30
2.50
0.88
1.00
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toya Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Itsuki Oda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuya Konno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Komai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Masato Shigemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Đội hình xuất phát
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 9 | 58 | 7.2 | |
10 | Hisashi Jogo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 7 | 6.7 | |
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 48 | 7.2 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 3 | 1 | 70 | 7.1 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 54 | 7.6 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 2 | 68 | 6.8 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 50 | 6.8 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 39 | 6.4 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 37 | 7.3 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 3 | 48 | 7 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 47 | 6.8 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 0 | 53 | 7.1 | |
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 0 | 70 | 7.3 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 2 | 0 | 81 | 7 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 74 | 62 | 83.78% | 1 | 0 | 89 | 6.6 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 26 | 7.2 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.8 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 4 | 0 | 71 | 6.9 | |
19 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 47 | 43 | 91.49% | 3 | 0 | 67 | 7.2 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 32 | 6.9 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 96 | 77 | 80.21% | 0 | 6 | 113 | 7.1 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 3 | 3 | 100 | 7.4 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 45 | 6.7 | |
33 | Tomoki Kondo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ