![Australia Australia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154553.jpg)
![Uzbekistan Uzbekistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213329.gif)
0.91
0.85
0.96
0.80
1.91
3.20
3.60
1.01
0.75
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Australia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154553.jpg)
![Uzbekistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213329.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oston Urunov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khozhimat Erkinov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Boyle
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jaloliddin Masharipov
Ra sân: Riley Mcgree
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Sergeev
Ra sân: Keanu Baccus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Bos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Atkinson
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Australia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154553.jpg)
![Uzbekistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213329.gif)
Đội hình xuất phát
![Australia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154553.jpg)
![Uzbekistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213329.gif)
![Australia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154553.jpg)
![Australia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213329.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 2 | 2 | 77 | 6.6 | |
6 | Martin Boyle | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 25 | 7.1 | |
22 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 1 | 0 | 51 | 7 | |
19 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 67 | 76.14% | 0 | 4 | 95 | 7 | |
14 | Riley Mcgree | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 1 | 53 | 7.2 | |
4 | Kye Rowles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 0 | 2 | 97 | 6.9 | |
17 | Keanu Baccus | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 3 | 77 | 6.9 | |
3 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 49 | 6.8 | |
10 | Kusini Yengi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 27 | 6.8 | |
5 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 3 | 2 | 46 | 6.8 |
Uzbekistan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Igor Sergeev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
5 | Rustamjon Ashurmatov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 3 | 65 | 7.2 | |
4 | Farrukh Sayfiev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 1 | 48 | 6.4 | |
7 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 71 | 7.1 | |
10 | Jaloliddin Masharipov | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 29 | 7.3 | |
1 | Utkir Yusupov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 5 | 20.83% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
9 | Odildzhon Khamrobekov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 59 | 6.6 | |
19 | Azizbek Turgunboev | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 7.2 | |
11 | Oston Urunov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
15 | Umar Eshmurodov | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 3 | 47 | 6.9 | |
20 | Khozhimat Erkinov | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 3 | 39 | 6.9 | |
18 | Abdulla Abdullaev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 63 | 6.6 | |
22 | Abbosbek Fayzullayev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
26 | Zafarmurod Abdirahmatov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 56 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ