![Austin FC Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Minnesota United FC Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
0.76
1.04
0.79
0.91
1.97
3.35
3.27
1.10
0.65
0.78
0.92
Diễn biến chính
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
Kiến tạo: Adam Lundqvist
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mender Garcia
Ra sân: Alex Ring
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kemar Lawrence
Ra sân: Diego Fagundez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gyasi Zardes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Finlay
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mender Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Yeramid Rosales Erazo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Fragapane
Ra sân: Sofiane Djeffal
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Julio Cascante
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
Đội hình xuất phát
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 25 | 6.39 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 1 | 38 | 6.12 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.91 | |
21 | Adam Lundqvist | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 1 | 22 | 6.94 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 45 | 6.26 | |
24 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 28 | 6.28 | |
17 | Jon Gallagher | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 16 | 6.86 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 5.97 | |
22 | Sofiane Djeffal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.49 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.06 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.37 | |
92 | Kemar Lawrence | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 19 | 6.45 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 3 | 0 | 15 | 6.29 | |
28 | Mender Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 11 | 6.9 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 5.96 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 13 | 6.17 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.25 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 17 | 7.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ