![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
1.01
0.87
0.81
0.94
1.74
4.00
4.00
0.93
0.95
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arne Engels
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marvin Ducksch
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Tietz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kristijan Jakic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arne Maier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nick Woltemade
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Senne Lynen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mitchell Weiser
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 1 | 4 | 62 | 6.21 | |
20 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 6.01 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 4 | 0 | 70 | 5.68 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 1 | 47 | 6.04 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 4 | 10 | 6.24 | |
30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 7 | 62 | 6.28 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 61 | 6.63 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 0 | 37 | 6.41 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 6.02 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 26 | 6.63 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 48 | 6.06 | |
5 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 32 | 5.79 | |
11 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 16 | 5.92 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 30 | 6.5 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 38 | 7.02 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 52 | 7.61 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 8 | 2 | 34 | 8.02 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 57 | 7.45 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 2 | 45 | 6.91 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 2 | 40 | 6.9 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 2 | 52 | 8.67 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 32 | 6.66 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 62 | 8.03 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 55 | 7.49 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.99 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 48 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ