![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
0.91
0.99
1.11
0.78
1.91
3.70
3.75
1.06
0.84
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Guilavogui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lars Ritzka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Wagner
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marius Wolf
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Frank Ogochukwu Onyeka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elias Saad
Ra sân: Samuel Essende
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitris Giannoulis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johannes Eggestein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlo Boukhalfa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kristijan Jakic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 8 | 52 | 7.41 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 49 | 8.06 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 46 | 6.7 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 46 | 6.49 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.94 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 2 | 44 | 7.72 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 14 | 6.21 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 0 | 0 | 5 | 23 | 16 | 69.57% | 8 | 1 | 45 | 7.41 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 8 | 0 | 41 | 6.29 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 3 | 41 | 8.07 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 5 | 50 | 6.88 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 31 | 6.55 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 46 | 7.12 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
7 | Yusuf Kabadayi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 7.25 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 1 | 86 | 6.34 | |
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.1 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 4 | 48 | 6.61 | |
25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 63 | 56 | 88.89% | 7 | 1 | 83 | 7.71 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 23 | 5.83 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 2 | 2 | 68 | 6.22 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 0 | 43 | 6.06 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 26 | 6.08 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.36 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 48 | 6.93 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 44 | 7.27 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 62 | 5.87 | |
39 | Robert Wagner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 20 | 6.41 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 7.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ