![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
0.95
0.95
0.98
0.90
2.14
3.34
2.98
1.29
0.65
0.76
1.13
Diễn biến chính
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Kubler
Ra sân: Fredrik Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Gregoritsch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gunter
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Merlin Rohl
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Phillip Tietz
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ermedin Demirovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 6 | 1 | 33 | 6.02 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 34 | 72.34% | 3 | 4 | 75 | 6.9 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 3 | 80 | 6.47 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 2 | 28 | 6.81 | |
30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 87 | 72 | 82.76% | 0 | 7 | 100 | 7.91 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 2 | 80 | 6.48 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 5 | 0 | 43 | 6.87 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 51 | 6.97 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 38 | 6.87 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 5.78 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 49 | 6.04 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 4 | 0 | 59 | 6.9 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 20 | 7.23 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 2 | 40 | 6.3 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 38 | 6.37 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 0 | 8 | 17 | 6.8 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 3 | 29 | 6.32 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.65 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 4 | 1 | 33 | 7.36 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 33 | 6.43 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 35 | 6.63 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 43 | 6.1 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 49 | 6.71 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 5.86 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.12 | |
7 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.03 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 25 | 6.2 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 21 | 47.73% | 0 | 1 | 57 | 7.29 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ