![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.87
1.03
0.80
0.94
2.37
3.80
2.62
0.85
1.03
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Elvedi
Ra sân: Steve Mounie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marius Wolf
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Cvancara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Sander
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Keven Schlotterbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kevin Stoger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Scally
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Plea
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.12 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 42 | 7.01 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 5 | 25 | 6.49 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 35 | 6.58 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 0 | 61 | 7.12 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 5 | 44 | 7.21 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 67 | 6.9 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 24 | 7.41 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 10 | 1 | 45 | 7.12 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 38 | 7.04 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 26 | 7.88 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.34 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 32 | 7.01 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 14 | 6.07 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.37 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 35 | 21 | 60% | 3 | 0 | 48 | 6.44 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 63 | 49 | 77.78% | 6 | 0 | 85 | 6.96 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 41 | 7.66 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 0 | 84 | 6.07 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 34 | 6.09 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 3 | 51 | 6.28 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 1 | 0 | 95 | 6.66 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 49 | 6.22 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 22 | 6.66 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 18 | 6.33 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 8 | 58 | 7.05 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 74 | 6.23 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 0 | 75 | 6.22 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 25 | 6.19 | |
28 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ