![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
1.06
0.84
1.03
0.85
1.80
3.80
4.20
1.04
0.84
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Kiến tạo: Ruben Vargas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sargis Adamyan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leart Paqarada
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faride Alidou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Kainz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sargis Adamyan
Ra sân: Fredrik Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Phillip Tietz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 3 | 40 | 6.44 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 57 | 42 | 73.68% | 0 | 4 | 70 | 7.12 | |
20 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.12 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 7 | 0 | 71 | 7.08 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 0 | 34 | 6.37 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 24 | 6.33 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 7 | 52 | 7.02 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 1 | 57 | 7.09 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 7 | 50 | 41 | 82% | 14 | 0 | 74 | 8.41 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 1 | 51 | 7.18 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 30 | 6.37 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 37 | 6.44 | |
11 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 4 | 13 | 6.28 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 5.98 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 27 | 6.57 | |
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 33 | 7.97 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 19 | 7.26 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 2 | 39 | 6.22 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 39 | 6.65 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 62 | 7.39 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 43 | 6.23 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 1 | 1 | 63 | 7.19 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.14 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 29 | 6.19 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.39 | |
42 | Damion Downs | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 30 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ