![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
0.83
1.03
1.01
0.79
6.10
5.10
1.33
0.94
0.86
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Kelvin Yeboah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mads Pedersen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Dion Drena Beljo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim Adeyemi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Guerreiro
Ra sân: Ermedin Demirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Donyell Malen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Hummels
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 60 | 6.02 | |
40 | Tomas Koubek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 59 | 7.11 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 6.46 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 5.33 | |
11 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 6.82 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 21 | 5.35 | |
48 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.15 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 26 | 6.24 | |
13 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
45 | Kelvin Yeboah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.25 | |
38 | David Colina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 19 | 5.95 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 18 | 5.91 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 0 | 35 | 6.27 | |
8 | Renato De Palma Veiga | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 45 | 6.5 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 3 | 88 | 7.38 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 78 | 7.6 | |
9 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 7.78 | |
13 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 5 | 40 | 32 | 80% | 8 | 0 | 61 | 7.76 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 1 | 73 | 7.42 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 3 | 3 | 4 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 0 | 54 | 7.26 | |
17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 53 | 6.58 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 65 | 6.85 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.68 | |
21 | Donyell Malen | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 45 | 6.67 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ