Vòng 21
11:00 ngày 01/03/2025
Auckland FC
Đã kết thúc 4 - 4 Xem Live (2 - 1)
Adelaide United
Địa điểm: Mount Smart Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 3
0.96
U 3
0.92
1
1.95
X
3.80
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Auckland FC Auckland FC
Phút
Adelaide United Adelaide United
Luis Guillermo May Bartesaghi 1 - 0
Kiến tạo: Jake Brimmer
match goal
10'
Luis Guillermo May Bartesaghi 2 - 0
Kiến tạo: Francis De Vries
match goal
14'
30'
match goal 2 - 1 Jordan Elsey
Logan Rogerson 3 - 1
Kiến tạo: Francis De Vries
match goal
52'
Louis Verstraete
Ra sân: Jake Brimmer
match change
55'
Jesse Randall
Ra sân: Max Andrew Mata
match change
55'
58'
match var Ethan Alagich Penalty awarded
61'
match pen 3 - 2 Zach Clough
63'
match change Stefan Mauk
Ra sân: Ben Folami
Cameron Howieson
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
match change
70'
Marlee Francois
Ra sân: Logan Rogerson
match change
70'
79'
match pen 3 - 3 Zach Clough
82'
match change Amlani Tatu
Ra sân: Yaya Dukuly
Callan Elliot
Ra sân: Neyder Moreno
match change
84'
90'
match change Ryan White
Ra sân: Zach Clough
Hiroki Sakai 4 - 3 match goal
90'
90'
match goal 4 - 4 Bart Vriends
90'
match change Austin Ayoubi
Ra sân: Archie Goodwin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Auckland FC Auckland FC
Adelaide United Adelaide United
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
346
 
Số đường chuyền
 
449
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
14
23
 
Ném biên
 
35
0
 
Dội cột/xà
 
2
0
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
8
25
 
Long pass
 
11
110
 
Pha tấn công
 
102
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Louis Verstraete
21
Jesse Randall
7
Cameron Howieson
11
Marlee Francois
17
Callan Elliot
16
Adama Coulibaly
14
Liam Gillion
Auckland FC Auckland FC 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
12
Paulsen
15
Vries
4
Pijnaker
5
Smith
2
Sakai
25
Moreno
28
Gallegos
22
Brimmer
27
Rogerson
9
Mata
10
2
Bartesag...
40
Cox
58
Crawford
3
Vriends
4
Elsey
7
Kitto
14
Barnett
55
Alagich
19
Dukuly
10
Clough
17
Folami
26
Goodwin

Substitutes

6
Stefan Mauk
74
Amlani Tatu
42
Austin Ayoubi
44
Ryan White
1
James Delianov
27
Joshua Cavallo
52
Sotiri Phillis
Đội hình dự bị
Auckland FC Auckland FC
Louis Verstraete 6
Jesse Randall 21
Cameron Howieson 7
Marlee Francois 11
Callan Elliot 17
Adama Coulibaly 16
Liam Gillion 14
Auckland FC Adelaide United
6 Stefan Mauk
74 Amlani Tatu
42 Austin Ayoubi
44 Ryan White
1 James Delianov
27 Joshua Cavallo
52 Sotiri Phillis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 4
3 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.67
45.33% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 3.1
4.1 Phạt góc 6.3
0.9 Thẻ vàng 1.1
5.9 Sút trúng cầu môn 5.9
46.8% Kiểm soát bóng 53.6%
12 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Auckland FC (23trận)
Chủ Khách
Adelaide United (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
4
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
3
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 2 2 1 30 26 86.67% 2 1 60 7.5
5 Tommy Smith Trung vệ 1 1 0 34 24 70.59% 0 2 43 6.2
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 0 0 0 24 15 62.5% 1 1 34 6.6
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.4
27 Logan Rogerson Cánh phải 1 1 0 14 12 85.71% 0 2 31 7.4
6 Louis Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 1 2 24 6.2
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 24 70.59% 7 1 64 8.2
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 1 0 0 28 20 71.43% 2 1 50 6.6
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 2 37 32 86.49% 1 0 42 6.7
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 1 0 2 6 4 66.67% 4 1 18 6.9
21 Jesse Randall Cánh phải 1 1 1 8 8 100% 1 0 14 6.6
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 7 2 0 39 32 82.05% 0 3 69 8.6
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 32 6
9 Max Andrew Mata Tiền đạo cắm 2 0 1 19 11 57.89% 0 3 23 7
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 34 6.6
11 Marlee Francois Cánh trái 1 0 2 5 4 80% 1 0 17 6.9

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jordan Elsey Trung vệ 1 1 0 52 50 96.15% 0 6 70 7.6
6 Stefan Mauk Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 1 2 28 7.4
3 Bart Vriends Trung vệ 2 2 0 66 57 86.36% 0 3 78 7.2
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 37 74% 4 3 89 7.1
10 Zach Clough Cánh phải 7 3 3 43 38 88.37% 5 1 71 9
17 Ben Folami Cánh trái 1 0 4 16 11 68.75% 2 1 25 6.4
19 Yaya Dukuly Cánh phải 3 0 0 14 14 100% 0 0 29 5.7
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 42 85.71% 0 0 61 6.7
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 2 0 1 15 11 73.33% 0 6 28 6.5
40 Ethan Cox Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 37 5.5
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 1 0 0 51 43 84.31% 3 1 76 7
42 Austin Ayoubi Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 10 6.6
44 Ryan White Tiền vệ công 1 1 0 7 2 28.57% 0 1 8 6.2
74 Amlani Tatu Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 1 9 6.8
58 Harry Crawford Midfielder 0 0 0 37 31 83.78% 5 2 78 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ