![Atletico Tucuman Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Sarmiento Junin Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
1.05
0.85
1.50
0.48
1.75
3.30
5.00
0.98
0.92
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emiliano Mendez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marcelo Luciano Estigarribia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Monaco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mateo Bajamich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renzo Ivan Tesuri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joaquin Gho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Paredes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mateo Coronel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Romero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
Đội hình xuất phát
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Sarmiento Junin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085624.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Luis Miguel Rodriguez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
11 | Alexis Nicolas Castro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 23 | 60.53% | 9 | 1 | 61 | 6.8 | |
20 | Nicolas Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 3 | 46 | 6.8 | |
15 | Nestor Adriel Breitenbruch | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 2 | 42 | 6.8 | |
25 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
32 | Juan Infante | Hậu vệ cánh trái | 5 | 2 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 50 | 7.8 | |
6 | Gianluca Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 2 | 41 | 7.1 | |
9 | Mateo Bajamich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 36 | 6.3 | |
37 | Mateo Coronel | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 4 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 33 | 6.8 | |
19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 19 | 7.8 | |
5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 57 | 7 | |
18 | Renzo Ivan Tesuri | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 34 | 6.8 | |
26 | Tomas Castro Ponce | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
16 | Moises Brandan | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
10 | Franco Nicola | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 25 | 7.3 | |
23 | Francisco Bonfiglio | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.6 |
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Fabian Gaitan | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 30 | 7.5 | |
21 | Gabriel Agustin Hauche | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 7 | 58 | 6.9 | |
14 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 14 | 6.8 | |
52 | Emiliano Mendez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 40 | 8.2 | |
7 | Lisandro Lopez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
29 | Elias Sebastian Lopez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 43 | 6.4 | |
32 | Franco Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 4 | 42 | 6.7 | |
26 | Jair Ezequiel Arismendi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
28 | Joaquin Gho | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 28 | 6.8 | |
9 | Ezequiel Naya | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 13 | 6.8 | |
33 | Gabriel Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
11 | Manuel Monaco | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
31 | Tomas Guiacobini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 2 | 48 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ