![Atletico Tucuman Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Rosario Central Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
0.83
1.05
1.44
0.43
2.50
2.75
2.85
0.80
1.00
0.88
0.93
Diễn biến chính
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Justo Giani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gonzalo Paz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximiliano Lovera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Martinez Dupuy
Kiến tạo: Marcelo Luciano Estigarribia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas O Connor
Ra sân: Adrian Guillermo Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustín Lagos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Quintana
Ra sân: Alexis Nicolas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elias Ocampo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Đội hình xuất phát
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alexis Nicolas Castro | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 28 | 6.8 | |
20 | Nicolas Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
39 | Matias Orihuela | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 4 | 0 | 35 | 6.7 | |
1 | Jose Antonio Devecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
10 | Joaquin Pereyra | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 34 | 7 | |
40 | Justo Giani | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 28 | 6.8 | |
2 | Francis Flores | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 3 | 36 | 6.6 | |
19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 33 | 6.6 | |
14 | Agustín Lagos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 32 | 6.7 | |
3 | Gonzalo Paz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 32 | 6.7 |
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
2 | Carlos Quintana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
10 | Victor Ignacio Malcorra | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 28 | 7.1 | |
7 | Maximiliano Lovera | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 27 | 7.2 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
30 | Tomas O Connor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
21 | Alan Francisco Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 31 | 6.6 | |
3 | Gonzalo Agustin Sandez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
29 | Luca Martinez Dupuy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 34 | 6.8 | |
37 | Elias Ocampo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ