Vòng 14
08:00 ngày 06/04/2025
Atletico San Luis
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Mazatlan FC
Địa điểm: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
0.76
1
2.00
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Atletico San Luis Atletico San Luis
Phút
Mazatlan FC Mazatlan FC
Rodrigo Dourado Cunha 1 - 0
Kiến tạo: Sebastien Salles-Lamonge
match goal
18'
30'
match goal 1 - 1 Nicolas Benedetti
Kiến tạo: Alan Torres
33'
match yellow.png Hugo Alfonso Gonzalez Duran
Sebastien Salles-Lamonge 2 - 1 match pen
36'
46'
match change Mauro Lainez
Ra sân: Jordan Steeven Sierra Flores
46'
match change Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Ra sân: Facundo Ezequiel Almada
46'
match change Jair Diaz
Ra sân: Salvador Rodriguez Morales
Andres Sanchez match yellow.png
67'
78'
match change Roberto Meraz
Ra sân: Said Godinez
79'
match yellow.png Samir Caetano de Souza Santos
Luis Ronaldo Najera Reyna
Ra sân: Vitinho
match change
80'
Benjamin Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Diego Abitia
match change
80'
Rodrigo Dourado Cunha match yellow.png
83'
86'
match change Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
Ra sân: Alan Torres
Sebastian Martinez
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico San Luis Atletico San Luis
Mazatlan FC Mazatlan FC
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
478
 
Số đường chuyền
 
436
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
27
103
 
Pha tấn công
 
77
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Luis Ronaldo Najera Reyna
7
Benjamin Ignacio Galdames Millan
196
Sebastian Martinez
23
Cesar Ivan Lopez De Alba
4
Julio Cesar Dominguez Juarez
15
Daniel Guillen
26
Sebastian Perez Bouquet
16
John Eduard Murillo Romana
10
Mateo Klimowicz
22
Yan Phillipe
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-3-3
5-3-2 Mazatlan FC Mazatlan FC
1
Sanchez
18
Cruz
31
Aguila
14
Garcia
194
Acosta
8
Sanabria
13
Cunha
21
Macias
19
Salles-L...
203
Abitia
11
Vitinho
13
Duran
15
Colula
5
Almada
19
Merolla
33
Santos
12
Morales
18
Torres
23
Flores
201
Godinez
10
Benedett...
7
Amarilla

Substitutes

4
Jair Diaz
20
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
14
Mauro Lainez
6
Roberto Meraz
35
Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
1
Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández
182
Angel Leyva
200
Gilberto Adame
34
Omar Fernando Moreno Villegas
29
Raul Erasmo Camacho Lastra
Đội hình dự bị
Atletico San Luis Atletico San Luis
Luis Ronaldo Najera Reyna 24
Benjamin Ignacio Galdames Millan 7
Sebastian Martinez 196
Cesar Ivan Lopez De Alba 23
Julio Cesar Dominguez Juarez 4
Daniel Guillen 15
Sebastian Perez Bouquet 26
John Eduard Murillo Romana 16
Mateo Klimowicz 10
Yan Phillipe 22
Atletico San Luis Mazatlan FC
4 Jair Diaz
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
14 Mauro Lainez
6 Roberto Meraz
35 Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
1 Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández
182 Angel Leyva
200 Gilberto Adame
34 Omar Fernando Moreno Villegas
29 Raul Erasmo Camacho Lastra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 58.33%
8.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 3.2
3.3 Sút trúng cầu môn 3
54.2% Kiểm soát bóng 44.9%
9.4 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico San Luis (35trận)
Chủ Khách
Mazatlan FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
2
4
HT-H/FT-T
3
4
3
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
5
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1

Atletico San Luis Atletico San Luis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Rodrigo Dourado Cunha Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.7
19 Sebastien Salles-Lamonge Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.6
18 Aldo Cruz Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.6
8 Juan Manuel Sanabria Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 14 7
11 Vitinho Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.6
1 Andres Sanchez Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5
21 Oscar Macias Midfielder 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.9
203 Diego Abitia Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
31 Eduardo Aguila Defender 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.4
194 Roman Torres Acosta Defender 1 1 0 5 5 100% 0 1 9 7
14 Miguel Garcia Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 10 6.5

Mazatlan FC Mazatlan FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Alfonso Gonzalez Duran Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.9
33 Samir Caetano de Souza Santos Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
15 Bryan Colula Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.5
10 Nicolas Benedetti Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
7 Luis Amarilla Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
19 Lucas Merolla Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
23 Jordan Steeven Sierra Flores Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
5 Facundo Ezequiel Almada Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
18 Alan Torres Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
12 Salvador Rodriguez Morales Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.4
201 Said Godinez Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ