![Atletico Mineiro Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
1.09
0.81
0.94
0.74
2.15
3.25
3.15
0.79
1.12
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Eduardo Jesus Vargas Rojas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Vinicius de Souza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Calleri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
11 | Eduardo Jesus Vargas Rojas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 7.07 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 26 | 6.21 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 1 | 40 | 6.16 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.09 | |
6 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 31 | 6.68 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 28 | 5.9 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.44 | |
3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 42 | 6.52 | |
23 | Alan Steven Franco Palma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 30 | 6.11 | |
31 | Matheus Mendes Werneck de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.13 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 25 | 6.03 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.33 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 29 | 7.37 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 17 | 6.28 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 33 | 6.04 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 17 | 6.13 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 25 | 6.55 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 30 | 6.28 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 26 | 6.76 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 20 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ