![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
1.00
0.86
0.94
0.86
1.38
4.60
6.00
1.00
0.80
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Sorloth
Kiến tạo: Antoine Griezmann
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
Ra sân: Rodrigo Riquelme
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Molina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moreno
Kiến tạo: Pablo Barrios
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 31 | 6.89 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 2 | 0 | 52 | 6.42 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 25 | 24 | 96% | 6 | 0 | 38 | 7.01 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 12 | 6.64 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 5 | 0 | 43 | 6.02 | |
8 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 28 | 6.3 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 5 | 0 | 50 | 6.5 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 32 | 5.96 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 37 | 35 | 94.59% | 3 | 0 | 51 | 6.28 | |
25 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 31 | 6.39 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 35 | 6.32 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 33 | 6.05 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 2 | 0 | 37 | 6.55 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 33 | 7.89 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.02 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 31 | 6.46 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 32 | 7.38 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 6.89 | |
20 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 5.87 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
26 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ