![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
0.85
1.05
0.82
0.92
1.36
4.60
8.50
0.93
0.97
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Rodrigo De Paul
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Guillamon
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alexander Sorloth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Rioja
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitri Foulquier
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caesar Azpilicueta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Gomez Alcon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Guerra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 55 | 6.9 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 65 | 55 | 84.62% | 1 | 0 | 72 | 6.4 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 12 | 0 | 62 | 8.1 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 4 | 0 | 56 | 7.4 | |
10 | Angel Correa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 81 | 7.3 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 4 | 57 | 48 | 84.21% | 4 | 0 | 86 | 7.7 | |
9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 4 | 27 | 6.3 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 3 | 83 | 7 | |
22 | Giuliano Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 7.1 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 3 | 52 | 7.8 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
12 | Samuel Dias Lino | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 51 | 7.4 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |||
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 46 | 6.6 | |
7 | Sergi Canos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 3 | 0 | 66 | 6.9 | |
17 | Daniel Gomez Alcon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
22 | Luis Rioja | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 1 | 44 | 6.8 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 50 | 43 | 86% | 3 | 0 | 78 | 6.5 | |
30 | German Valera | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.8 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 63 | 6.5 | |
15 | Csar Tarrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 3 | 68 | 6.5 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 46 | 6 | |
32 | Martin Tejon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ