![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
0.98
0.88
0.98
0.82
1.65
3.35
4.90
0.93
0.87
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Kiến tạo: Antoine Griezmann
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pape Alassane Gueye
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thomas Lemar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Memphis Depay
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Kiến tạo: Pablo Barrios
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Rakitic
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Ocampos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Montiel
Ra sân: Pablo Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 50 | 6.97 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 58 | 6.65 | |
8 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 1 | 51 | 9 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.32 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 27 | 8.24 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
21 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 32 | 6.34 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 41 | 100% | 0 | 0 | 47 | 6.52 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.98 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 37 | 6.67 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 43 | 6.16 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 36 | 5.93 | |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 6.19 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.29 | |
13 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 5.32 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 0 | 52 | 5.78 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 48 | 6.27 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.91 | |
2 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 5.64 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 38 | 6.57 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 51 | 100% | 0 | 0 | 57 | 5.73 | |
14 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 3 | 68 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ