Vòng 22
00:30 ngày 02/02/2025
Atletico Madrid
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.88
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
1.30
X
4.20
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Mallorca Mallorca
Samuel Dias Lino 1 - 0
Kiến tạo: Giuliano Simeone
match goal
26'
Conor Gallagher
Ra sân: Giuliano Simeone
match change
61'
Antoine Griezmann
Ra sân: Julian Alvarez
match change
61'
65'
match yellow.png Martin Valjent
67'
match change Takuma Asano
Ra sân: Mateu Morey
67'
match change Robert Navarro
Ra sân: Cyle Larin
Robin Le Normand match yellow.png
70'
72'
match yellow.png Robert Navarro
Angel Correa
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
73'
81'
match change Jan Salas
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
81'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Sergi Darder
Nahuel Molina
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
81'
Rodrigo Riquelme
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
81'
Conor Gallagher match yellow.png
82'
85'
match yellow.png Jose Manuel Arias Copete
Antoine Griezmann 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Riquelme
match goal
90'
90'
match change Francisco Chiquinho
Ra sân: Samuel Almeida Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
460
 
Số đường chuyền
 
415
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
37
103
 
Pha tấn công
 
98
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
16
Nahuel Molina
7
Antoine Griezmann
17
Rodrigo Riquelme
4
Conor Gallagher
1
Juan Musso
20
Axel Witsel
11
Thomas Lemar
3
Caesar Azpilicueta
40
Rayane Belaid
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
5-3-2 Mallorca Mallorca
13
Oblak
23
Mandava
15
Lenglet
24
Normand
14
Moreno
12
Lino
6
Koke
8
Barrios
22
Simeone
19
Alvarez
9
Sorloth
1
Greif
2
Morey
24
Valjent
21
Arenas
6
Copete
22
Palacio
14
Vazquez
12
Costa
10
Darder
17
Larin
7
Muriqi

Substitutes

11
Takuma Asano
20
Francisco Chiquinho
9
Abdon Prats Bastidas
27
Robert Navarro
28
Jan Salas
33
Daniel Luna
3
Antonio Latorre Grueso
16
Valery Fernandez
25
Ivan Cuellar Sacristan
13
Leo Roman
32
David Lopez
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Nahuel Molina 16
Antoine Griezmann 7
Rodrigo Riquelme 17
Conor Gallagher 4
Juan Musso 1
Axel Witsel 20
Thomas Lemar 11
Caesar Azpilicueta 3
Rayane Belaid 40
Jose Maria Gimenez de Vargas 2
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Mallorca
11 Takuma Asano
20 Francisco Chiquinho
9 Abdon Prats Bastidas
27 Robert Navarro
28 Jan Salas
33 Daniel Luna
3 Antonio Latorre Grueso
16 Valery Fernandez
25 Ivan Cuellar Sacristan
13 Leo Roman
32 David Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 2
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.6
0.5 Bàn thua 2.2
6 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 44.6%
10.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (35trận)
Chủ Khách
Mallorca (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
5
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
4
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
5
3
4
HT-B/FT-B
0
5
1
1

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 1 1 2 60 57 95% 2 0 70 6.97
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 1 1 8 7 87.5% 2 0 14 7.22
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 11 6.32
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 23 6.62
10 Angel Correa Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.13
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 2 0 2 47 44 93.62% 4 1 68 7.13
15 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 49 6.85
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 3 1 0 18 10 55.56% 0 5 32 7.14
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 1 39 34 87.18% 0 3 55 7.08
22 Giuliano Simeone Cánh phải 2 1 1 25 20 80% 1 0 37 6.98
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 40 85.11% 2 1 70 6.9
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 1 0 3 34 31 91.18% 5 0 52 7.28
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.41
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.71
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 1 1 45 34 75.56% 5 1 61 7.57
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 4 0 1 52 43 82.69% 2 0 70 6.92

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 0 1 22 12 54.55% 2 1 39 6.15
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 5.95
11 Takuma Asano Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.02
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 24 66.67% 8 1 64 6.96
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 7 0 40 5.99
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 0 1 25 21 84% 0 5 37 5.45
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 24 6.1
24 Martin Valjent Trung vệ 3 0 0 39 35 89.74% 2 1 60 5.16
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 3 69 6.28
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 43 6.73
2 Mateu Morey Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 23 88.46% 0 0 46 6.68
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 50 87.72% 0 3 72 6.76
27 Robert Navarro Tiền vệ công 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.15
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 1 1 60 5.84
20 Francisco Chiquinho Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 0 0 2 5.93
28 Jan Salas Midfielder 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ