![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Granada CF Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
0.91
0.95
0.85
0.95
1.23
5.25
9.10
0.79
1.01
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Melendo
Ra sân: Thomas Lemar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gonzalo Villar
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Gumbau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Neva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 2 | 54 | 6.76 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 47 | 6.81 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 6 | 52 | 7.13 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 16 | 7.07 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 10 | 7 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.29 | |
21 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 44 | 7.42 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 0 | 61 | 6.42 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 33 | 6.29 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 42 | 6.28 | |
4 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.43 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 4 | 58 | 6.68 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 7.02 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Maria Callejon Bueno | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 1 | 55 | 6.17 | |
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 57 | 5.91 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 30 | 65.22% | 2 | 0 | 54 | 5.92 | |
5 | Jesus Vallejo Lazaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 68 | 5.26 | |
13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.04 | |
21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 5.78 | |
4 | Miguel Miguel Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 69 | 6.39 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 13 | 6.76 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.02 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 36 | 5.98 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 3 | 63 | 6.47 | |
29 | Samu | Defender | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ