![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
0.80
1.08
0.89
0.97
1.42
4.20
8.00
1.11
0.80
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giuliano Simeone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Keita
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yellu Santiago
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nahuel Molina
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Coba Gomez da Costa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
Ra sân: Pablo Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.11 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.43 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.24 | |
15 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.35 | |
22 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.15 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.14 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.33 | |
12 | Allan-Romeo Nyom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
22 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.42 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
20 | Yellu Santiago | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
18 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
36 | Abdoulaye Keita | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
29 | Coba Gomez da Costa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ