![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
0.83
1.07
0.85
0.89
1.30
4.80
10.00
0.96
0.94
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Memphis Depay
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Rodrigo Riquelme
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaime Mata
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Damian Nicolas Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Rico Salguero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gastron Alvarez
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 39 | 6.95 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 50 | 6.35 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 37 | 6.06 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 27 | 5.19 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.58 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 42 | 6.43 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 27 | 6.35 | |
25 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 21 | 6.66 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.48 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 14 | 6.53 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 41 | 6.68 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 31 | 6.66 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 20 | 6.02 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.42 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 27 | 6.48 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 27 | 6.36 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 29 | 6.31 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ