![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
1.04
0.82
0.83
0.97
1.53
4.00
5.00
0.78
1.02
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nahuel Molina
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Wieffer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Nahuel Molina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 30 | 5.86 | |
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 45 | 6.15 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.03 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.22 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.97 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 20 | 5.92 | |
8 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.26 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 23 | 5.92 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 40 | 5.37 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.08 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.81 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 28 | 5.92 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.22 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 20 | 5.93 | |
9 | Ueda Ayase | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.11 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 15 | 6.23 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.42 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.13 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 16 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ