![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
0.91
0.99
0.96
0.92
1.41
4.95
7.20
1.00
0.85
1.03
0.83
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Savic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Correa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rodrigo Riquelme
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Rodriguez Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Unai Nunez Gestoso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carl Starfelt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 68 | 57 | 83.82% | 1 | 0 | 82 | 6.77 | |
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 0 | 86 | 7.13 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 98 | 91 | 92.86% | 1 | 0 | 110 | 6.83 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 1 | 52 | 6.18 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 54 | 6.62 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 3 | 18 | 6.79 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 39 | 7.45 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 35 | 6.28 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 3 | 1 | 72 | 6.94 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 1 | 0 | 92 | 6.78 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 44 | 6.69 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 47 | 6.93 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.69 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 42 | 7.63 | |
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 47 | 30 | 63.83% | 2 | 0 | 56 | 6.22 | |
22 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 45 | 6.83 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 52 | 6.24 | |
16 | Jailson Marques Siqueira,Jaja | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 1 | 1 | 76 | 6.59 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 71 | 6.54 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 6.24 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 0 | 66 | 6.61 | |
12 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 5 | 0 | 76 | 6.4 | |
24 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
9 | Tadeo Allende | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.97 | |
33 | Hugo Alvarez Antunez | Forward | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 55 | 6.87 | |
34 | Damian Rodriguez Sousa | Defender | 0 | 0 | 2 | 61 | 58 | 95.08% | 5 | 0 | 73 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ