![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
1.02
0.86
0.95
0.91
1.57
4.00
5.50
1.14
0.75
0.73
1.17
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Roca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodri Sanchez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Lucas De Souza Cardoso
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Bellerin
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Memphis Depay
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 3 | 54 | 6.74 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 68 | 6.71 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 3 | 40 | 7.77 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 1 | 45 | 7.32 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
8 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 16 | 6.55 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 32 | 7.21 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 49 | 6.58 | |
4 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 2 | 54 | 6.67 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 1 | 52 | 6.18 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 74 | 6.6 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.2 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 0 | 59 | 7.89 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 55 | 6.61 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 1 | 83 | 6.18 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 49 | 7.28 | |
2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 1 | 0 | 59 | 5.5 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 52 | 7.95 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 2 | 0 | 74 | 6.3 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 2 | 20 | 6.42 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 44 | 6.33 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 37 | 6.17 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 61 | 43 | 70.49% | 9 | 0 | 92 | 6.96 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 33 | 6.14 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 0 | 26 | 6.24 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 43 | 6.4 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 4 | 71 | 7.57 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 71 | 69 | 97.18% | 0 | 0 | 81 | 6.58 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 5.83 | |
7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ