![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
1.06
0.84
1.03
0.85
2.40
3.50
2.75
0.85
1.05
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Rodrigo Riquelme
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fermin Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Fort
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 19 | 5.66 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 5.85 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 5.97 | |
9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 26 | 6.26 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 15 | 5.84 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 27 | 5.03 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 5.92 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 35 | 6.12 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 37 | 5.95 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 32 | 6.03 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 5.97 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 52 | 7.07 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 19 | 8.52 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 30 | 6.14 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 54 | 6.62 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 51 | 6.89 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 32 | 7.2 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 7.26 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 3 | 39 | 6.84 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.54 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 51 | 6.94 | |
39 | Hector Fort | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 34 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ