Vòng 15
08:05 ngày 13/04/2025
Atlas
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 2)
Toluca
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.99
1
3.80
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
Toluca Toluca
15'
match goal 0 - 1 Joao Paulo Dias Fernandes
Kiến tạo: Marcello Ruiz
Aldo Paul Rocha Gonzalez match yellow.png
23'
24'
match goal 0 - 2 Joao Paulo Dias Fernandes
Kiến tạo: Juan Pablo Dominguez Chonteco
Matheus Doria Macedo match yellow.png
24'
27'
match var Joao Paulo Dias Fernandes Goal awarded
29'
match yellow.png Bruno Mendez Cittadini
Eduardo Daniel Aguirre Lara 1 - 2 match goal
30'
39'
match yellow.png Jesus Angulo
40'
match yellow.png Joao Paulo Dias Fernandes
Diego Gonzalez match yellow.png
45'
Eduardo Daniel Aguirre Lara 2 - 2
Kiến tạo: Uros Djurdjevic
match goal
45'
Hugo Martin Nervo match yellow.png
55'
Hugo Martin Nervo Card changed match var
56'
69'
match change Helio Junio
Ra sân: Isaias Violante
69'
match change Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Ra sân: Juan Pablo Dominguez Chonteco
69'
match change Diego Zaragoza
Ra sân: Bruno Mendez Cittadini
78'
match goal 2 - 3 Joao Paulo Dias Fernandes
Kiến tạo: Jesus Angulo
Gustavo Del Prete
Ra sân: Diego Gonzalez
match change
79'
Matias Coccaro
Ra sân: Hugo Martin Nervo
match change
79'
82'
match change Luan Garcia Teixeira
Ra sân: Ernesto Alexis Vega Rojas
Gaddi Aguirre match yellow.png
90'
90'
match change Edgar Ivan Lopez Rodriguez
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
Jesus Serrato
Ra sân: Aldo Paul Rocha Gonzalez
match change
90'
Jorge Guzman
Ra sân: Jose Lozano
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
Toluca Toluca
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
298
 
Số đường chuyền
 
420
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
22
2
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
12
8
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
28
 
Long pass
 
29
100
 
Pha tấn công
 
91
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Gustavo Del Prete
7
Matias Coccaro
192
Jesus Serrato
209
Jorge Guzman
1
Jose Hernandez
3
Idekel Dominguez
4
Adrian Mora Barraza
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
216
Paulo Barboza
185
Victor Hugo Rios De Alba
Atlas Atlas 3-5-2
4-2-3-1 Toluca Toluca
12
Gil
5
Macedo
2
Nervo
23
Trevino
17
Lozano
26
Gonzalez
18
Machado
20
Gonzalez
13
Aguirre
19
2
Lara
32
Djurdjev...
22
Palomera
4
Cittadin...
6
Castelno...
25
Lopez
12
Violante
14
Ruiz
16
Lopez
7
Chonteco
10
Angulo
9
Rojas
26
3
Fernande...

Substitutes

2
Diego Zaragoza
20
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
11
Helio Junio
13
Luan Garcia Teixeira
19
Edgar Ivan Lopez Rodriguez
18
Pau Lopez Sabata
17
Brian Alberto Garcia Carpizo
198
Victor Arteaga
24
Frankie Amaya
31
Robert Morales
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Gustavo Del Prete 10
Matias Coccaro 7
Jesus Serrato 192
Jorge Guzman 209
Jose Hernandez 1
Idekel Dominguez 3
Adrian Mora Barraza 4
Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
Paulo Barboza 216
Victor Hugo Rios De Alba 185
Atlas Toluca
2 Diego Zaragoza
20 Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
11 Helio Junio
13 Luan Garcia Teixeira
19 Edgar Ivan Lopez Rodriguez
18 Pau Lopez Sabata
17 Brian Alberto Garcia Carpizo
198 Victor Arteaga
24 Frankie Amaya
31 Robert Morales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7
44.33% Kiểm soát bóng 58%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3
2.4 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.9
45.6% Kiểm soát bóng 59.2%
11.3 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (34trận)
Chủ Khách
Toluca (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
10
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
0
5

Atlas Atlas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Carlos Orrantia Trevino Defender 1 0 2 21 19 90.48% 5 1 36 6.5
2 Hugo Martin Nervo Defender 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 30 5.9
32 Uros Djurdjevic Forward 1 0 3 9 6 66.67% 2 1 21 7.1
12 Camilo Andres Vargas Gil Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 6.5
5 Matheus Doria Macedo Defender 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 57 6.2
26 Aldo Paul Rocha Gonzalez Midfielder 1 0 1 52 46 88.46% 0 0 56 6.4
18 Miguel Angel Marquez Machado Midfielder 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 62 6.8
13 Gaddi Aguirre Defender 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 46 6.5
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Forward 5 5 0 12 7 58.33% 3 1 27 8.2
17 Jose Lozano Forward 1 0 0 20 13 65% 3 0 41 6.3
10 Gustavo Del Prete Forward 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 11 6.9
7 Matias Coccaro Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.4
20 Diego Gonzalez Forward 3 0 1 16 11 68.75% 5 0 41 6.3

Toluca Toluca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 66 55 83.33% 0 0 84 7.2
26 Joao Paulo Dias Fernandes Forward 6 3 2 28 20 71.43% 0 1 42 10
13 Luan Garcia Teixeira Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.7
22 Luis Manuel Garcia Palomera Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 32 6.6
20 Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos Defender 1 0 1 11 10 90.91% 2 1 18 6.9
9 Ernesto Alexis Vega Rojas Forward 2 0 1 31 26 83.87% 4 0 49 7
2 Diego Zaragoza Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 17 6.8
11 Helio Junio Forward 1 1 0 15 13 86.67% 1 0 26 7
14 Marcello Ruiz Midfielder 0 0 1 54 47 87.04% 0 0 63 7.4
4 Bruno Mendez Cittadini Defender 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 27 6.4
10 Jesus Angulo Midfielder 3 3 2 39 34 87.18% 1 0 50 7.6
6 Andres Federico Pereira Castelnoble Defender 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 46 7
12 Isaias Violante Forward 0 0 1 20 18 90% 1 0 33 6.6
25 Everardo Lopez Defender 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 58 7.4
7 Juan Pablo Dominguez Chonteco Midfielder 0 0 2 25 22 88% 2 0 40 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ