Vòng 9
10:10 ngày 19/02/2025
Atlas
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Necaxa
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.03
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
2.15
X
3.30
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
Necaxa Necaxa
Victor Hugo Rios De Alba match yellow.png
18'
23'
match goal 0 - 1 Diber Carbindo
Kiến tạo: Alejandro Mayorga
30'
match var Jose Antonio Paradela Goal cancelled
43'
match goal 0 - 2 Agustin Palavecino
Kiến tạo: Pavel Perez
Alonso Ramirez
Ra sân: Victor Hugo Rios De Alba
match change
46'
Matias Coccaro
Ra sân: Idekel Dominguez
match change
46'
49'
match yellow.png Alejandro Mayorga
61'
match change Raul Martin Sandoval Zavala
Ra sân: Alejandro Mayorga
68'
match change Arturo Adolfo Palma Cisneros
Ra sân: Kevin Rosero
68'
match change Tomas Oscar Badaloni
Ra sân: Diber Carbindo
Carlos Orrantia Trevino
Ra sân: Leonardo Flores
match change
69'
Jose Lozano
Ra sân: Jorge Guzman
match change
70'
71'
match goal 0 - 3 Arturo Adolfo Palma Cisneros
Kiến tạo: Jose Antonio Paradela
Jose Lozano match yellow.png
76'
Miguel Angel Marquez Machado match yellow.png
77'
79'
match change Johan Rojas Echavarria
Ra sân: Jose Antonio Paradela
79'
match change Ricardo Saul Monreal Morales
Ra sân: Pavel Perez
Gustavo Del Prete
Ra sân: Adrian Mora Barraza
match change
83'
83'
match yellow.png Alexis Pena
84'
match yellow.png Arturo Adolfo Palma Cisneros
90'
match goal 0 - 4 Tomas Oscar Badaloni
Kiến tạo: Luis Ezequiel Unsain

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
Necaxa Necaxa
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
5
21
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
333
 
Số đường chuyền
 
352
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
30
28
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
12
 
Long pass
 
20
87
 
Pha tấn công
 
93
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Alonso Ramirez
7
Matias Coccaro
23
Carlos Orrantia Trevino
17
Jose Lozano
10
Gustavo Del Prete
1
Jose Hernandez
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
216
Paulo Barboza
5
Matheus Doria Macedo
8
Mateo Ezequiel Garcia
Atlas Atlas 3-4-3
3-4-2-1 Necaxa Necaxa
12
Gil
13
Aguirre
4
Barraza
2
Nervo
209
Guzman
18
Machado
185
Alba
3
Domingue...
20
Gonzalez
32
Djurdjev...
25
Flores
22
Unsain
26
Lara
4
Pena
3
Oliveros
7
Rosero
29
Rodrigue...
8
Palaveci...
5
Mayorga
10
Paradela
15
Perez
27
Carbindo

Substitutes

18
Raul Martin Sandoval Zavala
9
Tomas Oscar Badaloni
20
Arturo Adolfo Palma Cisneros
21
Johan Rojas Echavarria
30
Ricardo Saul Monreal Morales
181
Luis Ronaldo Jiménez González
2
Emilio Martinez Gonzalez
23
Alan Isidro Montes Castro
19
Diego Esau Gomez Medina
13
Alejandro Andrade
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Alonso Ramirez 16
Matias Coccaro 7
Carlos Orrantia Trevino 23
Jose Lozano 17
Gustavo Del Prete 10
Jose Hernandez 1
Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
Paulo Barboza 216
Matheus Doria Macedo 5
Mateo Ezequiel Garcia 8
Atlas Necaxa
18 Raul Martin Sandoval Zavala
9 Tomas Oscar Badaloni
20 Arturo Adolfo Palma Cisneros
21 Johan Rojas Echavarria
30 Ricardo Saul Monreal Morales
181 Luis Ronaldo Jiménez González
2 Emilio Martinez Gonzalez
23 Alan Isidro Montes Castro
19 Diego Esau Gomez Medina
13 Alejandro Andrade

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 7.33
50.67% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.6
2.8 Sút trúng cầu môn 5.7
44.8% Kiểm soát bóng 46.5%
10.8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (27trận)
Chủ Khách
Necaxa (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
5
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Atlas Atlas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Carlos Orrantia Trevino Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.2
2 Hugo Martin Nervo Defender 0 0 0 36 29 80.56% 2 0 60 6.4
32 Uros Djurdjevic Forward 3 1 0 15 9 60% 1 1 30 6.7
12 Camilo Andres Vargas Gil Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 39 6.4
18 Miguel Angel Marquez Machado Midfielder 2 1 2 35 29 82.86% 7 1 76 6.8
13 Gaddi Aguirre Defender 2 0 0 39 30 76.92% 0 3 58 6.8
4 Adrian Mora Barraza Defender 0 0 0 38 28 73.68% 0 2 48 6.5
3 Idekel Dominguez Defender 0 0 0 20 12 60% 0 0 27 6.5
17 Jose Lozano Forward 0 0 1 4 3 75% 2 0 12 6.5
10 Gustavo Del Prete Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
7 Matias Coccaro Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 1 16 6.7
16 Alonso Ramirez Midfielder 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 6.5
25 Leonardo Flores Forward 0 0 1 14 6 42.86% 2 1 28 6.7
209 Jorge Guzman Forward 0 0 1 16 13 81.25% 2 2 25 6.6
20 Diego Gonzalez Forward 1 0 2 31 20 64.52% 10 1 64 6.9
185 Victor Hugo Rios De Alba Midfielder 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 25 5.6

Necaxa Necaxa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jose Rodriguez Midfielder 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 56 7.1
22 Luis Ezequiel Unsain Thủ môn 0 0 1 29 16 55.17% 0 0 45 7.7
4 Alexis Pena Defender 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 31 6.9
5 Alejandro Mayorga Defender 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 34 6.9
9 Tomas Oscar Badaloni Tiền đạo cắm 2 2 0 4 4 100% 0 1 9 7.5
8 Agustin Palavecino Tiền vệ trụ 2 2 2 55 49 89.09% 4 2 84 8.1
30 Ricardo Saul Monreal Morales Forward 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 11 6.7
3 Agustin Oliveros Defender 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 48 7.2
18 Raul Martin Sandoval Zavala Defender 0 0 0 11 11 100% 0 0 19 6.7
26 Emilio Lara Defender 0 0 1 28 21 75% 0 1 48 6.8
7 Kevin Rosero Forward 1 1 0 20 14 70% 3 1 36 6.6
10 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 0 0 3 33 27 81.82% 1 0 48 7.3
27 Diber Carbindo Forward 2 1 0 10 6 60% 0 1 24 7.2
20 Arturo Adolfo Palma Cisneros Midfielder 2 1 0 5 2 40% 2 0 14 7.1
15 Pavel Perez Forward 3 1 2 34 28 82.35% 0 0 66 7.5
21 Johan Rojas Echavarria Tiền vệ công 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ