![Atlanta United Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Toronto FC Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
0.99
0.81
0.84
0.86
1.55
4.35
4.25
0.74
1.01
0.74
0.96
Diễn biến chính
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adama Diomande
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michael Bradley
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miguel Berry
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Wiley
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Thiago Almada
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayo Akinola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Servania
Ra sân: Matheus Rossetto
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 34 | 6.44 | |
10 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.29 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 38 | 6.56 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 33 | 6.33 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 43 | 6.84 | |
15 | Andrew Gutman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 41 | 6.69 | |
14 | Franco Ibarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 36 | 6.79 | |
19 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.08 | |
22 | Juan Jose Purata | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 40 | 6.42 | |
26 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 23 | 6.53 |
Toronto FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Bradley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.84 | |
1 | Sean Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 6.42 | |
99 | Adama Diomande | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.87 | |
2 | Matt Hedges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.51 | |
10 | Federico Bernardeschi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
21 | Jonathan Osorio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.13 | |
17 | Sigurd Rosted | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.45 | |
22 | Richmond Laryea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.57 | |
14 | Mark Anthony Kaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.73 | |
28 | Raoul Petretta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.46 | |
23 | Brandon Servania | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 24 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ