![Atlanta United Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Diễn biến chính
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristian Espinoza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Caleb Wiley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Conway
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Marie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cade Cowell
Ra sân: Juan Jose Purata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Rossetto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Espinoza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Brooks Lennon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Đội hình xuất phát
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.88 | |
10 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 16 | 6.03 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 19 | 5.81 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 18 | 5.9 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 26 | 6.12 | |
36 | Jackson Conway | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 5.88 | |
15 | Andrew Gutman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 19 | 6.12 | |
14 | Franco Ibarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 21 | 6.13 | |
22 | Juan Jose Purata | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 24 | 6.08 | |
26 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 5.95 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.42 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.48 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 22 | 7.04 | |
35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.49 | |
21 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.61 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 7.26 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.56 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 17 | 7.01 | |
44 | Cade Cowell | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ