![Atlanta United Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
0.89
0.91
0.81
0.89
1.63
3.92
4.10
0.83
0.92
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
Đội hình xuất phát
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Quentin Westberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 7.18 | |
7 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
18 | Derrick Etienne | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 42 | 6.32 | |
20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 40 | 6.93 | |
10 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 5 | 2 | 4 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 58 | 7.66 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 57 | 6.64 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 4 | 47 | 40 | 85.11% | 5 | 0 | 65 | 7.18 | |
2 | Ronald Hernandez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 60 | 6.84 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 5 | 1 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 0 | 70 | 7.1 | |
5 | Santiago Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 7 | 57 | 7.47 | |
19 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.64 | |
22 | Juan Jose Purata | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 3 | 59 | 7.23 |
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.65 | |
28 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 36 | 6.32 | |
22 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 35 | 6.76 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 29 | 6.01 | |
16 | Alex Gersbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 24 | 6.19 | |
12 | Michael Barrios | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.02 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 40 | 6.01 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.41 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
15 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.3 | |
97 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 6.46 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ