![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
0.85
1.05
1.04
0.84
2.05
3.60
3.30
1.19
0.74
0.81
1.09
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thierno Barry
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Prados Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Oihan Sancet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Conde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 61 | 6.68 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 50 | 7.63 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 60 | 6.86 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 6 | 2 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 1 | 43 | 7.69 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 30 | 6.33 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.04 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 24 | 6.41 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 2 | 72 | 7.1 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 2 | 55 | 7.08 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 36 | 7.03 | |
22 | Nico Serrano | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 55 | 8.09 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 20 | 6.49 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.96 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.8 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 1 | 97 | 6.37 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 44 | 6.53 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 4 | 0 | 80 | 6.8 | |
12 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 2 | 2 | 79 | 6.88 | |
6 | Denis Suarez Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 22 | 5.95 | |
22 | Ayoze Perez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 80 | 6.75 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 45 | 6.4 | |
2 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 80 | 88.89% | 0 | 0 | 100 | 6.19 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Cánh trái | 4 | 0 | 3 | 36 | 21 | 58.33% | 3 | 0 | 63 | 6.57 | |
13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 43 | 5.28 | |
1 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 43 | 6.08 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 5.99 | |
33 | Pau Cabanes | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ